鍵穴
かぎあな カギあな「KIỆN HUYỆT」
☆ Danh từ
Lỗ khoá; ổ khóa
体
に
鍵穴程度
の
小
さな
穴
を
開
けるだけで
済
む
手術
Kỹ thuật khoan một lỗ nhỏ như lỗ khóa trên thân
鍵穴
に
目
をくっつけて
Nheo mắt nhìn qua ổ khóa
鍵穴
からのぞく
Nhòm qua lỗ khóa
