Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新なにわ筋
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
新年になる しんねんになる
bước sang năm mới
浪華 なにわ
tên gọi cũ của vùng Osaka
浪速 なにわ
tên gọi cũ của vùng Osaka
荷縄 になわ
dây thừng dùng để đóng gói hàng
浪花 なにわ
vùng Naniwa (tên gọi cũ của vùng Osaka)