Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新カラテ地獄変
地獄変 じごくへん
tranh vẽ mô tả các cảnh tra tấn ở địa ngục
地獄変相 じごくへんそう
picture of Hell, painting representing Hell
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
地獄 じごく
địa ngục
蝿地獄 はえじごく ハエジゴク
cây bắt ruồi, vỉ đập ruồi
地獄ホゾ じごくホゾ じごくほぞ
khớp mộng mù với các nêm được chèn vào các khe ở đầu của nó
地獄道 じごくどう
địa ngục, một trong sáu con đường của phật giáo
地獄絵 じごくえ
hình ảnh địa ngục