Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コスモス コスモス
hoa bươm bướm; hoa cúc bướm
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
新電電 しんでんでん
vận chuyển công cộng
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
電機 でんき
điện cơ