Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ソムリエ エプロン ソムリエ エプロン ソムリエ エプロン ソムリエ エプロン
tạp dề ngang hông dài cho nhân viên phục vụ nhà hàng
ソムリエ ソムリエール
người hầu rượu (ở quán rượu)
ロング(ソムリエ)エプロン ロング(ソムリエ)エプロン
Dải lông (somelier) áo choàng.
ワイン色 ワインいろ
màu rượu vang
白ワイン しろワイン
rượu trắng
ワイン
rượu nho; rượu vang.
rượu
貴腐ワイン きふワイン
rượu vang làm nho thối lên men