Các từ liên quan tới 新マチベン 〜オトナの出番〜
オトナ語 オトナご
ngôn ngữ người lớn
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
出番 でばん
phiên; lượt; lần
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
二番出世 にばんしゅっせ
các đô vật được tuyển chọn trong vòng hai
三番出世 さんばんしゅっせ
các đô vật mới được tuyển dụng sau vòng 3