Các từ liên quan tới 新・花のあすか組!
バラのはな バラの花
hoa hồng.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
新選組 しんせんぐみ
Tân Tuyển Tổ; Tân Đảng (lực lượng bán quân sự nổi tiếng trong lịch sử Nhật Bản, với nhiệm vụ bảo vệ Mạc phủ Tokugawa trong thời kỳ cuối của chế độ samurai)
飲み明かす のみあかす
uống rượu thâu đêm
花の雨 はなのあめ
cơn mưa khi hoa anh đào nở rộ
蓮の花 はすのはな
hoa sen
死の組 しのくみ
bảng tử thần
ケシの花 けしのはな
hoa anh túc.