Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新三河島駅
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
新三役 しんさんやく
đô vật mới được thăng cấp
三河万歳 みかわまんざい
style of manzai originating in the Mikawa region in Aichi prefecture
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate