Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新下関駅
ズボンした ズボン下
quần đùi
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
新大関 しんおおぜき
đô vật mới được thăng hạng ozeki
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
地下駅 ちかえき
ga tàu điện ngầm
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).