Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
新大関 しんおおぜき
đô vật mới được thăng hạng ozeki
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
地下駅 ちかえき
ga tàu điện ngầm
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
上下関係 じょうげかんけい
Mối quan hệ thứ bậc