Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
世帯 せたい しょたい
tất cả những người cùng sống trong gia đình; gia đình
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世帯員 せたいいん
thành viên trong gia đình
一世帯 いっせたい
Ý nói một hộ gia đình
女世帯 じょせたい
gia đình nữ
世帯数 せたいすう
số (của) những gia đình
世帯主 せたいぬし
chủ gia đình, chủ hộ
新所帯 あらじょたい しんじょたい あらぜたい しんしょたい
gia đình mới