Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
新橋 しんばし
shinbashi (mục(khu vực) (của) tokyo)
新十両 しんじゅうりょう
đô vật mới được thăng cấp lên bộ phận bồi thẩm đoàn
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
橋 きょう はし
cầu
両 りょう
both (e.g. both shoulders, etc.)
羽 わ ば ぱ はね う
cánh