Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
新人 しんじん
gương mặt mới; người mới.
新正月 しんしょうがつ
tháng giêng (theo lịch mới)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.