Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新井笙子
笙 しょう そう
traditional Japanese wind instrument resembling panpipes, free-reed instrument used in Japanese court music
鳳笙 ほうしょう
sho (nhạc cụ sậy miễn phí của Nhật Bản)
笙歌 しょうか せいか
singing and playing the sho
新子 しんこ
very young fish (esp. a konoshiro gizzard shad)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa