Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一新紀元 いっしんきげん いちしんきげん
một kỷ nguyên mới; mới già đi
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
新紀元 しんきげん
công nguyên.
新世紀 しんせいき
thế kỷ mới
一世紀 いっせいき いちせいき
một thế kỷ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
一新 いっしん
sự cải cách; sự thay đổi hoàn toàn
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat