Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新井素子
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
新子 しんこ
very young fish (esp. a konoshiro gizzard shad)
素子 そし
phần tử; dữ liệu
新素材 しんそざい
nguyên liệu mới
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử