Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新交通システム
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
高度交通システム こうどこうつうシステム
hệ thống truyền tải thông minh-its
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
交通 こうつう
giao thông
交換システム こうかんシステム
hệ thống chuyển mạch
道路交通情報通信システム どうろこうつうじょうほうつうしんシステム
hệ thống thông tin và liên lạc giao thông
高度道路交通システム こうどどうろこうつうシステム
hệ thống giao thông thông minh
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.