Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新京成電鉄
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
京成 けいせい
huấn luyện hàng tokyo - narita
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
電鉄 でんてつ
đường xe điện
新電電 しんでんでん
vận chuyển công cộng
新日鉄 しんにってつ
công ty sắt Nhật Bản
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.