電鉄
でんてつ「ĐIỆN THIẾT」
☆ Danh từ
Đường xe điện
電鉄会社
Công ty làm đường xe điện/ công ty đường sắt
電鉄用変電所
Ga xép dùng cho đường xe điện. .

電鉄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電鉄
電鉄会社 でんてつがいしゃ でんてつかいしゃ
công ty đường sắt (điện)
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.