Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新作のハーモニカ
Kèn harmonica
ハーモニカ ハモニカ
kèn acmônica.
グラスハーモニカ グラス・ハーモニカ
kèn harmonica thủy tinh; kèn khẩu cầm thủy tinh
新作 しんさく
sự mới sản xuất; mới sản xuất.
鍵盤ハーモニカ けんばんハーモニカ
kèn harmonica
準新作 じゅんしんさく
nội dung đã phát hành gần đây (thường là phim hoặc video)
最新作 さいしんさく
tác phẩm gần đây nhất, tác phẩm mới nhất
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước