Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーモニカ ハモニカ
kèn acmônica.
ハーモニカ
Kèn harmonica
グラスハーモニカ グラス・ハーモニカ
glass harmonica
鍵盤ハーモニカ けんばんハーモニカ
kèn harmonica
新作 しんさく
sự mới sản xuất; mới sản xuất.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
最新作 さいしんさく
tác phẩm gần đây nhất, tác phẩm mới nhất
準新作 じゅんしんさく
recent release (usu. video) (not absolutely new)