Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新保徳寿
新年の寿 しんねんのことぶき
sự chúc mừng năm mới, lời chúc mừng năm mới
悪徳新聞 あくとくしんぶん
tờ báo vô trách nhiệm
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
新規保管 しんきほかん
(hồ sơ) cất giữ như
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
寿 ことぶき
lời chúc mừng