新修
しんしゅう しんおさむ「TÂN TU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự biên soạn lại (từ điển...)

Bảng chia động từ của 新修
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 新修する/しんしゅうする |
Quá khứ (た) | 新修した |
Phủ định (未然) | 新修しない |
Lịch sự (丁寧) | 新修します |
te (て) | 新修して |
Khả năng (可能) | 新修できる |
Thụ động (受身) | 新修される |
Sai khiến (使役) | 新修させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 新修すられる |
Điều kiện (条件) | 新修すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 新修しろ |
Ý chí (意向) | 新修しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 新修するな |
新修 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新修
修理サービスベッセル(修理) しゅうりサービスベッセル(しゅうり)
Dịch vụ sửa chữa tàu (sửa chữa)
修煉 おさむねり
văn hóa; sự huấn luyện; khoan; thực hành
修む おさむ
trau dồi
修惑 しゅわく
những thói dâm tục bị cấm khi theo đạo phật
修祓 しゅばつ しゅうばつ しゅうふつ
đuổi (xua đuổi) rượu tội lỗi (bởi những nghi thức shinto)
修営 しゅうえい
tòa nhà làm việc
修補 しゅうほ
sửa chữa
修院 しゅういん おさむいん
thầy dòng, tu viện