Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
新紀元 しんきげん
công nguyên.
一新紀元 いっしんきげん いちしんきげん
một kỷ nguyên mới; mới già đi
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
全史 ぜんし ちょんふみ
hoàn thành lịch sử
野史 やし
dã sử
侍史 じし
lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng