Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新党さきがけ
新党 しんとう
phe (đảng) mới (chính trị)
新進党 しんしんとう
Đảng Tân tiến
新政党 しんせいとう
tân đảng.
đội tiên phong, đội mở đường, người đi tiên phong, người đi đầu ; nhà thám hiểm đầu tiên, mở, đi đầu mở đường cho, là người mở đường, là người đi tiên phong
維新の党 いしんのとう
Đảng Duy Tân
日本新党 にほんしんとう
Nhật Bản Tân Đảng
新韓国党 しんかんこくとう
phe (đảng) korea mới
新党日本 しんとうにっぽん
Tân Đảng Nhật Bản