Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新党友愛
友党 ゆうとう ともとう
chính đảng liên minh
友愛 ゆうあい
bạn tình
新党 しんとう
phe (đảng) mới (chính trị)
友愛会 ゆうあいかい
fraternal association, friendship society, fraternity
愛党心 あいとうしん
lòng trung thành phe (đảng)
新進党 しんしんとう
Đảng Tân tiến
新政党 しんせいとう
tân đảng.
友愛結婚 ゆうあいけっこん
sự kết hôn có thoả thuận về sinh đẻ có kế hoạch và về khả năng li dị