新入社員
しんにゅうしゃいん「TÂN NHẬP XÃ VIÊN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nhân viên mới, người mới nhận việc tại công ty, nhân viên mới được thuê
新入社員向
けの
オリエンテーション
Buổi hướng dẫn cho nhân viên mới .
新入社員
を
教育
する
Đào tạo nhân viên mới
新入社員
は
初
めての
失敗
をうまくいいぬけた。
Nhân viên mới đã che đậy sai lầm đầu tiên của mình.
