Các từ liên quan tới 新入社員 (テレビドラマ)
新入社員 しんにゅうしゃいん
nhân viên mới, người mới nhận việc tại công ty, nhân viên mới được thuê
新入社員教育 しんにゅうしゃいんきょういく
huấn luyện (của) mới những người làm thuê
新人社員 しんじんしゃいん
lính mới, tân nhân viên
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
社員 しゃいん
nhân viên công ty
入社 にゅうしゃ
việc vào công ty làm
平社員ーnhân viên quèn
社員証 しゃいんしょう
thẻ nhân viên