Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新利府駅
新政府 しんせいふ
chính phủ mới
足利幕府 あしかがばくふ
Mạc phủ Ashikaga hay còn gọi là Mạc phủ Muromachi
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
府 ふ
Phủ (cao cấp hơn tỉnh - ngang bằng với thành phố trực thuộc TW ở Việt Nam)
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
府庫 ふこ
kho bạc
寿府 ジュネーブ
thành phố Genève
府庁 ふちょう
trụ sở của phủ