Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
券 けん
bản
硬券 こうけん
train ticket printed on thick paper
ビール券 ビールけん
ギフト券 ギフトけん
vé quà tặng
軟券 なんけん
vé bằng giấy mỏng mềm
パーティー券 パーティーけん
vé dự tiệc