Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新原芳明
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
新発明 しんはつめい
phát minh mới
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
明治維新 めいじいしん
duy tân Minh Trị; Minh Trị duy tân.
原因究明 げんいんきゅうめい
sự điều tra nguyên nhân
原因不明 げんいんふめい
gây ra không biết