新発明
しんはつめい「TÂN PHÁT MINH」
☆ Danh từ
Phát minh mới
新発明
Phát minh mới .

新発明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新発明
発明 はつめい
sự phát minh
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
新開発 しんかいはつ
sự phát triển mới
新発意 しんぼち しんぼっち しぼち
người mới quy y cửa phật