Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新取手駅
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
新手 あらて しんて
người mới đến
取手 とって とりで
tay cầm; quả đấm (cửa)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
駅手 えきしゅ
công nhân tạp vụ ở nhà ga
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).