Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新唐書
新書 しんしょ
(quyển) sách mới; 17 x 11 (quyển) sách cm paperbook
新刊書 しんかんしょ
(quyển) sách mới; sự công bố mới
新約全書 しんやくぜんしょ
di chúc mới
新刊書誌 しんかんしょし
thư mục ấn phẩm mới
新約聖書 しんやくせいしょ
kinh tân ước.
現代新書 げんだいしんしょ
bộ sách tân tri thức (loạt sách giáo dục phổ thông do nhà xuất bản Kodansha phát hành lần đầu vào tháng 4/1964)
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
唐 とう から
nhà Đường; đời Đường