Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新営駅
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
営営 えいえい
chăm chỉ, tích cực ; hăng hái; cố gắng làm gì đó mà không cần nghỉ ngơi
宿営 しゅくえい
đồn trú; doanh trại
屯営 とんえい
doanh trại bộ đội.
本営 ほんえい ぼんえい
bản doanh.
市営 しえい
sự quản lý của thành phố
営団 えいだん
công ty; tập đoàn