Các từ liên quan tới 新型インフルエンザ等対策閣僚会議
かくりょうレベル 閣僚レベル
cấp bộ trưởng; cấp cao
閣僚会議 かくりょうかいぎ
hội đồng bộ trưởng.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
新型インフルエンザ しんがたインフルエンザ
cúm chủng mới
閣僚 かくりょう
nội các; chính phủ; thành viên nội các
内閣閣僚 ないかくかくりょう
Thành viên nội các.
閣僚理事会 かくりょうりじかい
hội đồng nội các
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ