Các từ liên quan tới 新型コロナウイルス感染症の世界的流行 (2019年-)
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
コロナウイルス感染症 コロナウイルスかんせんしょう
nhiễm vi rút corona
コロナウイルス科感染症 コロナウイルスかかんせんしょー
nhiễm nhóm vi rút corona (coronaviridae)
感染症 かんせんしょう
bệnh lây nhiễm; sự truyền nhiễm
新世界 しんせかい
Châu Mỹ
世界新 せかいしん
bản ghi thế giới mới
世界的 せかいてき
mang tính toàn cầu, toàn thế giới, quốc tế
性行為感染症 せいこういかんせんしょう
bệnh lây nhiễm qua đường tình dục