Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
性行為感染症
せいこういかんせんしょう
bệnh lây nhiễm qua đường tình dục
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
性感染症 せいかんせんしょう
Bệnh lây qua đường tình dục
伝染性感染症 でんせんせいかんせんしょう
các bệnh truyền nhiễm
急性感染症 きゅうせいかんせんしょう
sự truyền nhiễm sắc nhọn
感染症 かんせんしょう
bệnh lây nhiễm; sự truyền nhiễm
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
感染性 かんせんせい
tính truyền nhiễm
Đăng nhập để xem giải thích