Các từ liên quan tới 新型コロナウイルス感染症対策本部
コロナウイルス感染症 コロナウイルスかんせんしょう
nhiễm vi rút corona
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
感染症対策 かんせんしょうたいさく
biện pháp phòng chống bệnh truyền nhiễm
コロナウイルス科感染症 コロナウイルスかかんせんしょー
nhiễm nhóm vi rút corona (coronaviridae)
対策本部 たいさくほんぶ
lực lượng đặc nhiệm; văn phòng đối phó
感染症 かんせんしょう
bệnh lây nhiễm; sự truyền nhiễm
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
災害対策本部 さいがいたいさくほんぶ
Trụ sở ứng phó thiên tai