Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
暖 だん
ấm áp
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
暖帯 だんたい
khu vực nằm giữ vùng ôn đới và vùng á nhiệt đới
暖気 だんき
sự ấm áp; thời tiết ấm áp
暖か あたたか あったか
ấm
寒暖 かんだん
nóng và lạnh