Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
集合論 しゅうごうろん
lý thuyết tập hợp (trong toán học)
数学基礎論 すうがくきそろん
lý luận cơ sở toán học
基礎 きそ
căn bản
基礎的 きそてき
cơ sở, nền tảng
基礎パッキン きそパッキン
dầm không gian
杭基礎 くいきそ
Móng cọc
基礎率 きそりつ
basic rate, base rate
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)