集合論
しゅうごうろん「TẬP HỢP LUẬN」
☆ Danh từ
Lý thuyết tập hợp (trong toán học)

集合論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 集合論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論集 ろんしゅう
luận án hoặc tập bài luận
集合 しゅうごう
hội họp
論文集 ろんぶんしゅう
tuyển tập các bài báo
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
合理論 ごうりろん
chủ nghĩa duy lý