Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新堂真弓
真弓 まゆみ マユミ
Euonymus hamiltonianus (một loài thực vật có hoa trong họ Dây gối)
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真っ新 まっさら
mới tinh, mới cứng
新写真システム しんしゃしんしすてむ
Hệ thống ảnh cao cấp.
真新しい まあたらしい
mới toanh
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng