真っ新
まっさら「CHÂN TÂN」
☆ Tính từ đuôi な
Mới tinh, mới cứng

真っ新 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真っ新
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
新写真システム しんしゃしんしすてむ
Hệ thống ảnh cao cấp.
真新しい まあたらしい
mới toanh
真っ裸 まっぱだか
tình trạng trần truồng, sự trần trụi, tranh khoả thân; tượng khoả thân
真っ白 まっしろ ましろ
sự trắng tinh
真っ芯 まっしん
máy khoan đường hầm
真っ平 まったいら まっぴら
hoàn hảo ngang mức
真っ暗 まっくら
sự thiển cận; tối tăm; u ám