Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新字形
新字 しんじ
kanji làm trong nhật bản
ローマじ ローマ字
Romaji
字形 じけい
đặc tính gọi tên hoặc thành hình
新形 しんがた
kiểu mới, mẫu mới, mốt mới
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập