新形
しんがた「TÂN HÌNH」
Kiểu mới, mẫu mới, mốt mới

新形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新形
新形式 しんけいしき
mới - cấu trúc thành hình
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
新 しん さら あら にい
tân; mới
新郎新婦 しんろうしんぷ
Cô dâu và chú rể.
形 なり けい かた がた かたち よう
hình dáng; kiểu