Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新宅ゆめ
新宅 しんたく
nhà mới (mới xây hoặc mới chuyển đến); nhà mới ra riêng (của người tách ra ở riêng khỏi gia đình)
新興住宅地 しんこうじゅうたくち
khu dân cư mới
宅 たく
nhà của ông bà; ông; bà (ngôi thứ hai)
having dream
dreaming
努努 ゆめゆめ
certainly, absolutely
めんつゆ めんつゆ
nước dùng cho mì soba, mì udon
新規住宅着工件数 しんきじゅうたくちゃっこうけんすう
nhà cửa bắt đầu