Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新宮祭
遷宮祭 せんぐうさい
lễ chuyển giao (trong đó vật linh thiêng của một ngôi đền được chuyển từ tòa nhà này sang tòa nhà khác)
式年遷宮祭 しきねんせんぐうさい
fixed-interval transfer ceremony (wherein a shrine's sacred object is transferred to a newly constructed main hall)
祭 まつり
liên hoan; dự tiệc
宮 みや きゅう
đền thờ
オリンピア祭 オリンピアさい
lễ hội thần Zeus (được tổ chức tại Olympia bốn năm một lần từ năm 776 trước Công nguyên đến năm 393 trước Công nguyên)
喪祭 そうさい もさい
những tang lễ và những liên hoan
桜祭 さくらまつり
ngày hội mùa anh đào.
侍祭 じさい
thầy tu cấp dưới, thầy tăng, người theo hầu