Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
請宿 うけやど
cơ quan cử công chức đến nộp hồ sơ
露宿 ろしゅく
ngủ ngoài trời
宿木 やどりぎ
cây ký sinh.
氐宿 ともぼし
Sao Đê
宿営 しゅくえい
đồn trú; doanh trại
宿雪 しゅくせつ
tuyết còn sót lại
宿所 しゅくしょ
hướng vào; những chỗ tạm trú; accomodation