Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新宿暴走救急隊
救急隊員 きゅうきゅうたいいん
nhân viên cứu hộ, đội cứu hộ khẩn cấp
暴走 ぼうそう
vận động viên chạy một cách liều lĩnh
救急 きゅうきゅう
sự sơ cứu; sự cấp cứu; sơ cứu; cấp cứu
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
救援隊 きゅうえんたい
đội cứu trợ
救助隊 きゅうじょたい
đội cứu trợ
暴走車 ぼうそうしゃ
xe chạy ẩu