暴走
ぼうそう「BẠO TẨU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vận động viên chạy một cách liều lĩnh

Bảng chia động từ của 暴走
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暴走する/ぼうそうする |
Quá khứ (た) | 暴走した |
Phủ định (未然) | 暴走しない |
Lịch sự (丁寧) | 暴走します |
te (て) | 暴走して |
Khả năng (可能) | 暴走できる |
Thụ động (受身) | 暴走される |
Sai khiến (使役) | 暴走させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暴走すられる |
Điều kiện (条件) | 暴走すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暴走しろ |
Ý chí (意向) | 暴走しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暴走するな |
暴走 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暴走
暴走車 ぼうそうしゃ
xe chạy ẩu
熱暴走 ねつぼうそう
hiện tượng quá nhiệt liên tục (Thermal runaway)
暴走族 ぼうそうぞく
nện (của) đám đông - khuấy động thiếu thận trọng - điều khiển những tội phạm
暴走運転 ぼうそううんてん
sự lái xe ẩu, sự lái xe lạng lách
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
暴 ぼう
Bạo lực, nổi loạn
暴飲暴食 ぼういんぼうしょく
uống và ăn quá nhiều