Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新宿梁山泊
梁山泊 りょうざんぱく
Lương Sơn Bạc, tên một địa danh phát sinh cuộc khởi nghĩa nông dân cùng tên vào cuối đời Tống
宿泊 しゅくはく
sự ngủ trọ; sự ở trọ lại
宿泊数 しゅくはくすう
số đêm thuê trọ
宿泊者 しゅくはくしゃ
khách trọ
宿泊券 しゅくはくけん
phiếu lưu trú
宿泊人 しゅくはくにん しゅくはくじん
trạm gác; người nội trú; trả khách
宿泊費 しゅくはくひ
tiền trọ
宿泊客 しゅくはくきゃく
khách trọ